EDS-408A-MM-SC
Thiết bị chuyển mạch công nghiệp 6 cổng 10/100BaseT(X), và 2 cổng quang 100BaseFX multi-mode SC port, 0 đến 60 °C, Moxa Việt Nam Đại Lý Moxa Việt Nam.
Các thiết bị chuyển mạch công nghiệp của Moxa có độ tin cậy ở cấp độ công nghiệp, dự phòng mạng và các tính năng bảo mật dựa trên tiêu chuẩn IEC 62443.
Chúng tôi cung cấp các sản phẩm cường lực, dành riêng cho ngành với nhiều chứng nhận của ngành, chẳng hạn như các bộ phận của tiêu chuẩn EN 50155 cho các ứng dụng đường sắt, IEC 61850-3 cho các hệ thống tự động hóa điện và Nema TS2 cho các hệ thống giao thông thông minh.
Chúng tôi cung cấp các sản phẩm cường lực, dành riêng cho ngành với nhiều chứng nhận của ngành, chẳng hạn như các bộ phận của tiêu chuẩn EN 50155 cho các ứng dụng đường sắt, IEC 61850-3 cho các hệ thống tự động hóa điện và Nema TS2 cho các hệ thống giao thông thông minh.
Thông số kỹ thuật:
Ethernet Interface | Standards | IEEE 802.3 for 10BaseT IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3x for flow control IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol IEEE 802.1p for Class of Service IEEE 802.1Q for VLAN Tagging IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol |
10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) | 6 Auto negotiation speed Full/Half duplex mode Auto MDI/MDI-X connection | |
100BaseFX Ports (multi-mode SC connector) | 2 | |
Ethernet Software Features | Filter | 802.1Q VLAN, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, Port-based VLAN |
Industrial Protocols | EtherNet/IP, Modbus TCP | |
Management | Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP | |
MIB | Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB | |
Redundancy Protocols | RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2 | |
Time Management | NTP Server/Client, SNTP | |
Switch Properties | IGMP Groups | 256 |
MAC Table Size | 8 K | |
Max. No. of VLANs | 64 | |
Packet Buffer Size | 1 Mbits | |
Priority Queues | 4 | |
VLAN ID Range | VID 1 to 4094 | |
Serial Interface | Console Port | RS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (19200, n, 8, 1) |
DIP Switch Configuration | Ethernet Interface | Turbo Ring, Master, Coupler, Reserve |
Input/Output Interface | Alarm Contact Channels | Relay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC |
Power Parameters | Connection | 1 removable 6-contact terminal block(s) |
Input Voltage | 12/24/48 VDC Redundant dual inputs | |
Operating Voltage | 9.6 to 60 VDC | |
Input Current | 0.30 A @ 24 VDC | |
Overload Current Protection | Supported | |
Reverse Polarity Protection | Supported | |
Physical Characteristics | Housing | Metal |
IP Rating | IP30 | |
Dimensions | 53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in) | |
Environmental Limits | Operating Temperature | -10 to 60°C (32 to 140°F) |
Storage Temperature (package included) | -40 to 85°C (-40 to 185°F) | |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) | |
MTBF | Time | 1,253,072 hrs |
Standards | Telcordia (Bellcore), GB |
Công ty TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
10 Lô O, KDC Miếu Nổi, P.3, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
Nguyễn Thị Yến
Hotline: 091.663.5500
Email: yen@songthanhcong.com
Skype: nguyenyen_stc
Baumer Vietnam, Bei Encoder Vietnam, Crouzet Vietnam, Kuebler Vietnam, Koganei Vietnam, Celduc Vietnam, Epulse Vietnam, Crydom Vietnam, Raytek Vietnam, Ircon Vietnam, MTS Vietnam, Kimo Vietnam, Pilz Vietnam, VIBRO-LASER Vietnam, Lap Laser Vietnam, Balluff Vietnam, Raytek Vietnam, Agr topwave Vietnam, NSD Vietnam, Univer Vietnam, Sinfonia-Shinko Vietnam, Mikipulley Vietnam, R+W Vietnam, Kuebler Vietnam, Elco Vietnam, Novotechnik Vietnam, Vaisala Vietnam, Tomo-e Vietnam, Takuwa Vietnam, Keller Vietnam
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét