Thứ Bảy, 14 tháng 12, 2019

EDS-408A-MM-SC Switch, thiết bị chuyển mạch công nghiệp, Moxa Việt Nam Đại Lý Moxa Việt Nam

EDS-408A-MM-SC
   Thiết bị chuyển mạch công nghiệp 6 cổng 10/100BaseT(X), và 2 cổng quang 100BaseFX multi-mode SC port, 0 đến 60 °C, Moxa Việt Nam Đại Lý Moxa Việt Nam.
   Các thiết bị chuyển mạch công nghiệp của Moxa có độ tin cậy ở cấp độ công nghiệp, dự phòng mạng và các tính năng bảo mật dựa trên tiêu chuẩn IEC 62443.
Chúng tôi cung cấp các sản phẩm cường lực, dành riêng cho ngành với nhiều chứng nhận của ngành, chẳng hạn như các bộ phận của tiêu chuẩn EN 50155 cho các ứng dụng đường sắt, IEC 61850-3 cho các hệ thống tự động hóa điện và Nema TS2 cho các hệ thống giao thông thông minh.
Thông số kỹ thuật:
Ethernet InterfaceStandardsIEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)6
Auto negotiation speed
Full/Half duplex mode
Auto MDI/MDI-X connection
100BaseFX Ports (multi-mode SC connector)2
Ethernet Software FeaturesFilter802.1Q VLAN, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2, Port-based VLAN
Industrial ProtocolsEtherNet/IP, Modbus TCP
ManagementBack Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, IPv4/IPv6, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP
MIBBridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
Redundancy ProtocolsRSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2
Time ManagementNTP Server/Client, SNTP
Switch PropertiesIGMP Groups256
MAC Table Size8 K
Max. No. of VLANs64
Packet Buffer Size1 Mbits
Priority Queues4
VLAN ID RangeVID 1 to 4094
Serial InterfaceConsole PortRS-232 (TxD, RxD, GND), 10-pin RJ45 (19200, n, 8, 1)
DIP Switch ConfigurationEthernet InterfaceTurbo Ring, Master, Coupler, Reserve
Input/Output InterfaceAlarm Contact ChannelsRelay output with current carrying capacity of 1 A @ 24 VDC
Power ParametersConnection1 removable 6-contact terminal block(s)
Input Voltage12/24/48 VDC
Redundant dual inputs
Operating Voltage9.6 to 60 VDC
Input Current0.30 A @ 24 VDC
Overload Current ProtectionSupported
Reverse Polarity ProtectionSupported
Physical CharacteristicsHousingMetal
IP RatingIP30
Dimensions53.6 x 135 x 105 mm (2.11 x 5.31 x 4.13 in)
Environmental LimitsOperating Temperature -10 to 60°C (32 to 140°F)
Storage Temperature (package included) -40 to 85°C (-40 to 185°F)
Ambient Relative Humidity5 to 95% (non-condensing)
MTBFTime1,253,072 hrs
StandardsTelcordia (Bellcore), GB
Công ty TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
10 Lô O, KDC Miếu Nổi, P.3, Q. Bình Thạnh, TP.HCM
Nguyễn Thị Yến
Hotline: 091.663.5500
Email: yen@songthanhcong.com
Skype: nguyenyen_stc
Baumer Vietnam,  Bei Encoder Vietnam,  Crouzet Vietnam,  Kuebler Vietnam,  Koganei Vietnam,  Celduc Vietnam,  Epulse VietnamCrydom VietnamRaytek Vietnam,  Ircon VietnamMTS VietnamKimo VietnamPilz VietnamVIBRO-LASER Vietnam, Lap Laser Vietnam, Balluff Vietnam, Raytek Vietnam, Agr topwave Vietnam, NSD Vietnam, Univer Vietnam, Sinfonia-Shinko Vietnam, Mikipulley Vietnam, R+W Vietnam, Kuebler Vietnam, Elco Vietnam, Novotechnik Vietnam, Vaisala Vietnam, Tomo-e Vietnam, Takuwa Vietnam, Keller Vietnam

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét